--

bất đồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất đồng

+ adj  

  • Uneven, not simultaneous
  • Different, dissimilar
    • ngôn ngữ bất đồng
      speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language
    • ý kiến bất đồng
      different ideas
    • bất đồng về quan điểm
      to differ in opinion, to hold dissimilar views
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất đồng"
Lượt xem: 481